I. Thông tin chung về - tấm ván coppha.
Cốp pha (coppha) hay còn gọi là khuôn đúc bê tông là thiết bị thi công xây dựng, dùng để chế tạo nên kết cấu bê tông và bê tông cốt thép.
Hiện nay cốp pha chia thành hai loại chính:
- Vật liệu truyền thống: Cốp pha gỗ tự nhiên, cốp pha gỗ công nghiệp, cốp pha ván phủ phim
- Vật liệu hiện đại: cốp pha thép, cốp pha nhôm, cốp pha nhựa (hay còn gọi là cốp pha PP, cốp pha composite).
Với từng loại ván khuôn đúc sẽ có những ƯU và NHƯỢC điểm khác nhau vì thế Slight Module đã tổng hợp một cách cụ thể nhất để bạn có cái nhìn khách quan hơn về từng loại vật liệu xây dựng, từ đó chọn ra loại phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Thi công tấm ván chịu lực coppha bằng nhựa.
II. ƯU NHƯỢC điểm của các loại cốp pha hiện nay.
1. Vật liệu truyền thống.
1.1 Gỗ tự nhiên.
- là loại khuôn đúc bê tông được làm từ các loại gỗ tự nhiên như: gỗ thông, gỗ keo, gỗ dầu,... Những thanh gỗ được cắt xẻ theo kích thước phù hợp, ghép lại với nhau tạo thành hệ thống cốp pha chắc chắn, giúp định hình khối bê tông sau khi đổ.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
- Là vật liệu an toàn và thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm môi trường trong quá trình sử dụng và sau khi thi công. | - Bề mặt giảm nhanh theo số lần sử dụng |
- Có thể dễ dàng cắt, uốn cong và lắp ráp thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình xây dựng. | - Cần được bảo quản cẩn thận để tránh bị cong vênh, mối mọt và mục nát. |
- Dễ dàng tháo dỡ, giúp tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rác thải xây dựng. | - Dễ cháy nổ, cần được chú ý phòng chống cháy nổ trong quá trình thi công. |
1.2 Gỗ công nghiệp.
- là loại khuôn đúc bê tông được làm từ các loại ván gỗ công nghiệp như: ván ép coppha phủ phim, ván ép coppha đỏ, ván MDF coppha,... Những tấm ván được sản xuất từ dăm gỗ, sợi gỗ hoặc bột gỗ, liên kết với nhau bằng keo và phụ gia.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
- Có trọng lượng nhẹ hơn so với cốp pha thép, giúp giảm chi phí vận chuyển và thi công. | - khả năng chịu lực hạn chế hơn so với cốp pha gỗ tự nhiên và cốp pha thép. |
- Có bề mặt phẳng mịn, giúp tạo ra bề mặt bê tông nhẵn bóng sau khi thi công. | - Có độ bền thấp hơn so với cốp pha gỗ tự nhiên và cốp pha thép, dễ bị cong vênh, mối mọt và mục nát khi tiếp xúc với nước và độ ẩm cao. |
- Gỗ ép có khả năng chịu nước tốt, phù hợp với các công trình thi công trong điều kiện ẩm ướt. | - cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nước. |
Ngoài ra, cần lưu ý một số điểm sau:
- Chất lượng của cốp pha gỗ công nghiệp có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất. Nên chọn mua cốp pha gỗ công nghiệp của các thương hiệu uy tín để đảm bảo chất lượng.
- Cốp pha gỗ công nghiệp cần được sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia xây dựng để lựa chọn loại cốp pha phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
1.3 Ván phủ phim.
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
- Giá thành rẻ, vận chuyển đi thi công dễ dàng, an toàn trong quá trình xây dựng hơn coppha sắt – thép. | - Bởi vì giá ván ép phủ phim có mức giá rẻ, do đó số lần sử dụng là có hạn, trong khoảng cho phép 5-7 lần theo thông tin nhà sản xuất. |
- Ván ép trơn bóng láng mịn, chống bám dính, trầy xước và chống thấm rất tốt mà không cần phải bả lại. | - Ván phủ phim cần được bảo quản cẩn thận để tránh bị cong vênh, mối mọt và mục nát. |
- Có thể tái sử dụng từ 8 – 10 lần nên rất tiết kiệm chi phí đầu tư và chi phí nhân công. | - Dễ bị xước khi có vật nhọn bằng kim loại cắm vào làm mất tính thẩm mỹ. |
Ván khuôn đúc bê tông - gỗ công nghiệp - gỗ phủ phim.
2. Vật liệu hiện đại.
2.1 Thép
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
- Chịu lực tốt, có thể chịu được tải trọng lớn của bê tông và các tác động khác trong quá trình thi công. | - So với các loại cốp pha khác như cốp pha gỗ, cốp pha nhựa, cốp pha thép có giá thành cao hơn. |
- Đảm bảo độ chính xác cao về kích thước và hình dạng. | - Có trọng lượng lớn hơn so với các loại cốp pha khác, gây khó khăn trong việc vận chuyển và thi công tại những địa hình phức tạp. |
- Việc thi công và tháo dỡ cốp pha thép diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nhân công cho nhà thầu. | - Gỉ sét có thể làm giảm độ bền và tuổi thọ của cốp pha thép, ảnh hưởng đến chất lượng công trình. |
Khuôn bê tông bằng thép.
2.2 Nhôm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
- Có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với cốp pha thép, do vậy dễ dàng vận chuyển và thi công tại những địa hình phức tạp. | - So với các loại cốp pha khác như cốp pha gỗ, cốp pha nhựa, cốp pha nhôm có giá thành cao hơn. |
- Không bị gỉ sét, do vậy có thể sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, kể cả môi trường nước mặn, axit. | - Có thể bị móp méo nếu va đập mạnh. Tuy nhiên, có thể sửa chữa dễ dàng. |
- Cấu tạo đơn giản, dễ dàng lắp đặt và tháo dỡ. Nhờ vậy, việc thi công và tháo dỡ cốp pha nhôm diễn ra nhanh chóng. | - Việc thi công và tháo dỡ cốp pha nhôm đòi hỏi thợ thi công phải có tay nghề cao. |
Khuôn bê tông bằng nhôm.
2.3 Nhựa
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
- Có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với cốp pha gỗ và cốp pha thép, giúp cho việc vận chuyển và thi công dễ dàng hơn, đặc biệt là tại những địa hình khó khăn. | - Các tấm cốp pha nhựa thường nhỏ hơn so với gỗ và thép. |
- Có độ bền cao, chịu được va đập mạnh, không bị cong vênh, mối mọt hay nấm mốc. | - Giá thành sẽ cao hơn so với các loại cốp pha bằng gỗ tự nhiên và gỗ nhân tạo. |
- Khả năng chống thấm nước tuyệt đối, không bị bám dính bê tông, giúp cho bề mặt bê tông sau khi thi công nhẵn mịn, ít co ngót, nứt nẻ, đảm bảo tính thẩm mỹ và chất lượng công trình. | - Bền mặt coppha dễ bị trầy sướt. |
Tấm khuôn đúc bê tông bằng nhựa.
III. Làm thế nào để chọn loại cốp pha phù hợp?
Để lựa chọn loại khuôn đúc bê tông phù hợp, bạn chỉ cần đáp ứng được những yếu tố:
1. Nhu cầu sử dụng.
Tùy vào loại coppha sẽ phù hợp với từng loại công trình, ví dụ nhưng với những công trình đặc biệt đòi hỏi nhưng khuôn bê tông có hình dạng đặc biệt thì sẽ thường được sử dụng là ván ép phủ phin hoặc nhôm (bởi khả năng dễ tạo hình) còn với những công trình còn lại hầu như loại coppha nào cũng phù hợp.
Dự án của bạn đòi hỏi đúc bê tông trong môi trường đặc biệt như môi trường có hóa chất, nước biển hoặc môi trường đặc biệt khác, cần chọn loại cốp pha có khả năng chống ăn mòn, chịu hóa chất hoặc chống nước tốt.
Thi công tấm nhựa khuôn đúc bê tông bằng nhựa.
2. Điều kiện thi công.
Việc di chuyển mang vác với loại vật liệu cần thiết như coppha sẽ gây rất nhiều khó khăn khi trọng lượng sản phẩm nặng và địa hình di chuyển lại khó khăn, việc sử dụng những sản phẩm ván khuôn bê tông nhẹ như nhựa, gỗ,... sẽ dễ dàng hơn.
Công trình trọng tải lớn hoặc cần bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Thi công tấm khuôn đúc bê tông bằng nhựa.
3. Chi phí.
- Cốp pha gỗ có giá thành rẻ nhất, tiếp theo là cốp pha nhựa và cốp pha thép.
- Cần cân nhắc chi phí mua cốp pha ban đầu và chi phí tái sử dụng cho nhiều công trình.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo ý kiến của các nhà thầu xây dựng có kinh nghiệm để lựa chọn loại cốp pha phù hợp nhất cho công trình của mình.
Vận chuyển dễ dàng hơn - trọng lượng nhẹ hơn.
IV. Kết luận - cốp pha.
Với từng loại ván khuôn đúc bê tông sẽ có những ưu và nhược điểm khác nhau, việc cân nhắc và lựa chọn sản phẩm cốp pha phù hợp nhất sẽ giúp tăng năng suất cũng như trải nghiệm sử dụng sản phẩm. Với những liệt kê về ƯU và NHƯỢC điểm của các loại vật liệu khuôn đúc bê tông ở trên, Slight Module mong có thể giúp bạn có cái nhìn khách quan nhất về từng sản phẩm từ đó có thể hiểu rõ hơn và cân nhắc về sự lựa chọn của mình.
Nếu bạn quan tâm về sản phẩm ván cốp pha nhựa chịu lực bạn có thể xem thêm tại:
Muốn biết thêm chi tiết về sản phẩm, bạn có thể liên hệ với Slight Module qua những cách sau:
- Văn phòng tư vấn khách hàng:
Miền Bắc: 26 Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội.
Miền Trung: 919 Nguyễn Lương Bằng, Hoà Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Miền Nam: 27 Lê Đức Thọ, Quận Gò Vấp,Tp Hồ Chí Minh.
- Hotline:
Miền Bắc: 0901 986 278
Miền Trung: 0931 128 428
Miền Nam: 0932 411 006
- Gmail: slightmodule@gmail.com
- Website: https://slightmodule.com.vn/ & https://slightlapghep.vn/